ngoảnh mặt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngoảnh mặt+
- Turn away
- Ngoảnh mặt làm ngơ
To turn a deaf ear to
- Ngoảnh mặt làm ngơ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngoảnh mặt"
- Những từ có chứa "ngoảnh mặt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
diplomacy bracket cahoot zigzag diplomatical diplomatic diplomatize parenthesis parentheses doodle more...
Lượt xem: 573